1.Bảng giá hàng order

Tiền hàng trên web TQ (1)
Phí ship Trung Quốc (2)
Dịch vụ mua hàng (3)
Phí vận chuyển TQ - VN (4)
Tổng tiền thanh toán

Trong đó:

(1) Giá sản phẩm trên website Trung Quốc (đơn giá sản phẩm * số lượng * tỉ giá)

(2) Phí chuyển hàng nội địa Trung Quốc từ nhà cung cấp tới kho TQ của trunghoaorder.com

(3) Phí dịch vụ mua hàng khách trả cho trunghoaorder.com

(4) Phí vận chuyển từ kho TQ về kho trunghoaorder.com tại Việt Nam tùy theo cân nặng hoặc thể tích

Cam kết khách hàng
Hà Nội Nếu quá 20 ngày hoàn 50% cước vận chuyển Quốc tế
Nếu quá 25 ngày hoàn 100% cước vận chuyển Quốc tế
Nếu quá 35 ngày hoàn 100% tiền cọc
HCM Nếu quá 30 ngày hoàn 50% cước vận chuyển Quốc tế
Nếu quá 35 ngày hoàn 100% cước vận chuyển Quốc tế
Nếu quá 45 ngày hoàn 100 tiền cọc
Lưu ý:
*** Cam kết chỉ áp dụng trong điều kiện bình thường, trong trường hợp đặc biệt, bất khả kháng và lý do đến từ phía Hải quan của hai quốc gia
(VD: Lịch nghỉ lễ, Lịch họp…) chúng tôi xin phép không đảm bảo cam kết. Đồng thời sẽ có thông báo sớm đến với khách hàng.

Lưu ý:
Với tất cả các kiện hàng, chúng tôi sẽ tính cân nặng theo 2 cách:
1. Cân nặng thực: là cân nặng thực tế của kiện hàng.
2. Cân nặng quy đổi: là cân nặng được quy đổi theo thể tích được tính theo công thức: Dài*Rộng*Cao/7.000
- Nếu <3kg được tính theo cân nặng thực
- Nếu 3kg =< Cân nặng quy đổi <10kg : Cân nặng tính tiền được tính = (cân nặng thực + cân nặng quy đổi)/2
- Nếu cân nặng quy đổi >=10kg : Cân nặng tính tiền được tính là cân nặng lớn nhất giữa cân nặng thực và cân nặng quy đổi

3.Chiết khấu cấp thành viên

Khách hàng Vip 0 Vip 1 Vip 2 Vip 3
Tổng giao dịch tích lũy < 100 triệu 100 -> 300 triệu 300 -> 800 triệu 800 -> 1.5 tỷ
Chiết khấu phí mua hàng 0% 5% 10% 15%
Ck phí kiểm đếm 5% 7% 9% 11%
Đặt cọc tối thiểu 80% 80% 80% 70%
Khách hàng Vip 4 Vip 5 Vip 6 Vip 7 Vip 8
Tổng giao dịch tích lũy 1.5 tỷ -> 2.5 tỷ 2.5 tỷ -> 5 tỷ 5 tỷ -> 10 tỷ 10 tỷ -> 20 tỷ > 20 tỷ
Chiết khấu phí mua hàng 20% 25% 30% 35% 40%
Ck phí kiểm đếm 13% 15% 17% 19% 21%
Đặt cọc tối thiểu 70% 60% 60% 60% 60%

4.Phí kiểm đếm sản phẩm

Số lượng sản phẩm / đơn Mức phí thu (nghìn / sản phẩm)
1-2 sản phẩm 5.000đ
3-20 sản phẩm 3.500đ
21-100 sản phẩm 2.000đ
> 100 1.500đ

5.Phí đóng kiện gỗ, chống sốc

Kg đầu tiên Kg tiếp theo
Phí đóng kiện gỗ 20 tệ 0.8 tệ
Phí chống sốc
(chống sốc 1 lớp)
3 tệ 0.6 tệ
Phí chống sốc x3
(chống sốc 3 lớp)
10 tệ 0.8 tệ

6.Phí Ship tại nhà

ship VN

ship VN